- .....hardly......when/
before.....
- .....scarcely.....when/
before.....
- .....no
sooner.......than.......
Cả 3 cấu trúc này đều mang nghĩa "ngay
khi........thì". Thường được dùng (thường với thì QKHT, đôi khi dùng
QKĐ) để chỉ 1 việc gì đó đã xảy ra không lâu sau việc khác.
Eg:
- I had hardly/ scarcely closed
my eyes when the phone rang. (Ngay khi tôi vừa nhắm mắt thì
điện thoại reo)
- She was hardly/
scarcely inside the house before the kids
started screaming. (Ngay khi cô ấy vừa vào trong nhà thì bọn trẻ hét lên
thất thanh)
- I had no sooner closed
the door than somebody knocked. (Ngay khi tôi vừa đóng
cửa thì ai đó lại gõ cửa)
* Nếu hardly / scarcely / no
sooner đứng đầu câu thì ta phải đảo ngữ (cấu trúc này thường được dùng
trong văn phong trang trọng hoặc văn viết)
Eg:
- Hardly / Scarcely had I
arrived when trouble started.
- No sooner did Peter sit down than the bomb exploded.
No comments:
Post a Comment