Wednesday, August 6, 2014

Danh từ đếm được và không đếm được - Count & Non-count nouns

Danh từ đếm được và không đếm được

Danh từ đếm được:
o   Là danh từ có thể dùng được với số đếm.
o   Có 2 hình thái: số ít và số nhiều.
o   Dùng được với a/ an hay the.
o   Một số danh từ đếm được có hình thái số nhiều đặc biệt.
            Ví dụ: an ox -> oxen
o   Một số danh từ đếm được có dạng số ít và số nhiều như nhau, phân biệt bằng sự có mặt của mạo từ a.
            Ví dụ: a species -> species
Danh từ không đếm được:
o   Không dùng được với số đếm.
o   Chỉ có hình thái số ít.
o   KHÔNG thể dùng với a.
o   Chỉ dùng the trong một số trường hợp đặc biệt.
o   Khi KHÔNG xác định (indefinite), có thể dùng some hoặc không dùng mạo từ.
o   Một số vật chất không đếm được có thể được chứa trong các bình đựng/ bao bì đếm được.
            Ví dụ : a glass of beer
o   Một số danh từ không đếm được như hair, food ... đôi khi được dùng như các danh từ số nhiều để chỉ các dạng khác nhau của vật liệu đó.
            Ví dụ: Chicken soup is one of the foods that I can cook.
o   Danh từ time vừa là danh từ không đếm được nếu dùng với nghĩa 'thời gian', vừa là danh từ đếm được nếu dùng với nghĩa là 'số lần' hay 'thời đại'.
            Ví dụ: I have seen that movie three times(3 lần)
Countable noun & Non-countable noun
o   Count nouns are usually objects which can be counted.
o   Non-count nouns are often SUBSTANCES, such as food, meat, or sand which cannot be easily counted, or they may be large ABSTRACT ideas, such as money, timeor space.
 Count nouns
 Non-conut nouns
 With count noun

 With non-count noun

a fish
a sheep
an aircraft
a person
a child
a tooth
a foot
a mouse
a glass of milk
an advertisement
an ox
a species



time
food
water
sand
money
meat
fish
sheep
aircraft
people
children
teeth
feet
mice
milk
news
measles (bệnh sởi)
soap
information
air
mumps (bệnh quai bị)
economics
physics
mathematics
politics
homework
advertising
beer
oxen
species
traffic
fruit

-  a/ an, the, some, any
- this, that, these, those
- none, one, two, three, ...
- many
- a lot of
- a large/ great number of
- (a) few
- fewer ... than
- more ... than

- the, some, any
- this, that
- none
 - much (negative, question)
- a lot of
- a large amount of
- (a) little
- less ... than
- more ... than




No comments:

Post a Comment

Disqus Shortname

Comments system