- You always eat by yourself: bạn luôn luôn ăn một mình
- he loves himself: anh ấy thích chính mình
- listen to yourself: lắng nghe chính bạn
- the idea itself is not bad: ý tưởng bản thân nó thì không tồi
- breakfast:
- yourselves:
- Make yourself at home: Hãy cứ tự nhiên như ở nhà
- He makes himself breakfast.
No comments:
Post a Comment