1. In reality he is a good
citizen
Trên thực tế anh ấy là một
công dân tốt.
2. The truth is a secret.
Sự thật là một bí mật.
3. The car has many damages.
Chiếc xe hơi có nhiều hư
hại.
4. That country is a failure.
Đất nước đó là một thiếu
sót
5. What is the origin of our
name?
Nguồn gốc tên của chúng ta
là gì
6. What do you think about
his behavior?
Bạn nghĩ gì về cách hành
xử của anh ấy
7. Behind the scene:
Đằng sau sân khấu - Hậu
trường
8. I want her to read these
directions
Tôi muốn cô ấy đọc những
hướng dẫn này
9. Here is my attempt to
answer the question
Đây là nỗ lực của tôi để
trả lời câu hỏi.
10. There is no lack of effort.
Không thiếu sự nỗ lực
11. The exit is to the right.
Lối thoát là ở bên phải
12. He is young but has
experience
Anh ấy thì trẻ nhưng có
kinh nghiệm
13. Consider, for instance,
the lists.
Xem xét ví dụ những danh
sách
14. This
is circle of life
Đây là vòng đời
15. Pay
attention to your wallet
Chú ý tới ví của bạn
Pay attention to:
chú ý tới
16. You have no humor
Bạn không có sự hài hước
17. The table has a nice shape.
Cái bàn có một hình dáng đẹp
18. the doubt: sự nghi
ngờ
19. Do you have a permit?
Bạn có một giấy phép chứ
20. Now i have a new fear:
Hiện tại tôi có một nỗi sợ hãi mới
21. I have a desire to go to England:
Tôi có một mong muốn tới nước anh
22. What are the consequences?
Những hậu quả là gì
23. The horses are my brother's
responsibility
Những con ngựa là
trách nhiệm của anh trai tôi.
24. But they have no possibilities to win
Nhưng bọ không có
khả năng để chiến thắng
25. with pleasure: rất hân hạnh
26. existence: sự tồn tại.
No comments:
Post a Comment