- Able: có năng lực, có khả năng
- I feel better: tôi cảm thấy tốt hơn
- A clear day: một ngày trong lành
- She seems happy: cô ấy có vẻ hạnh phúc
- true mother: Người mẹ đích thực
- sharp: sắc - the knife sharp: dao sắc
- Where do the rich families? Những gia đình giàu có sống ở đâu
- deep question: câu hỏi sâu sắc
- at least: Ít ra - at least he fair: Ít ra thì anh ấy công bằng
- bottle: chai
- pure:tinh khiet - the pure water bottle: chai nước tinh khiết
- worse: tồi -quá khứ của bad:
- weak: yếu
- I am sure he eats pork: Tôi chắc chắn rằng anh ấy ăn thịt heo
- He is as tall as his father: Anh ấy cao như bố của anh ấy
- victim: Nạn nhân
Wednesday, December 2, 2015
Duolingo - Tuesday, 2.12.2015 - Adjective
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment