- I need a favor/'feivə/. Tôi cần một ơn huệ
- I like that conversation: tôi thích cuộc hội thoại đó
- that is my fault: đó là lỗi của tôi
- it is a good trend: nó là một xu hướng tốt
- I have a surprise for you: tôi có một ngạc nhiên cho bạn
- This is my grandmother's tradition: đây là một truyền thống của bà tôi
- danger: sự nguy hiểm
- what do you think of her attitude: bạn nghĩ gì về thái độ của cô ấy
- where is the mistake? Lỗi ở đâu
- You have no honor: bạn không có danh dự
- He writes with joy: anh ấy viết với sự thích thú
- they did not write about the murder: họ đã không viết về án mạng
- it is a danger of our time: đó là một sự nguy hiểm của thời đại chúng ta
- where is the mistake: sai lầm là ở đâu
- entrance: lối vào
- shadow: bóng (cây)
- thank you for the memories: cám ơn về những kỉ niệm
- we have many memories together
- you have a good memory: bạn có một trí nhớ tốt
Wednesday, December 9, 2015
Duolingo - 09.12.15 - Từ trừu tượng- Abstract Nouns
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment