1.
court:
Tòa án
2.
government:
chính phủ
3.
president:
tổng thống
4.
war:
chiến tranh
5.
There
is no tax in this country
6.
the
security: an ninh
7.
Public
security: công an
8.
no
tax: không thuế
9.
my
parents work for the government
10.
investment:
sự đầu tư
11.
role:
vai trò
12.
He
has an important role in society
13.
thank
you for your advice. Cám ơn lời khuyên của bạn
14.
the
vote: lá phiếu
15.
the
safety: sự an toàn
16.
a
new strategy: một chiến lược mới
17.
It
is a national issue. Nó là một vấn đề quốc gia
18.
the
society: xã hội
19.
army:
quân đội
20.
peace:
hòa bình
21.
the
demand: sự yêu cầu
22.
the
progress: sự tiến triển
23.
she
is in debt to me. Cô ấy đang nợ tôi
24.
How
is the economy?
25.
the
debt: món nợ
26.
we
have different opinions. Chúng tôi có những ý kiến khác nhau
27.
argument:
sự tranh luận
28.
campaign:
chiến dịch
29.
elections:
những cuộc bầu cử
30.
The
president needs to talk to Congress. Tổng thống cần nói chuyện với Quốc hội
31.
where
is freedom?
32.
It
is a war crime: nó là một tội ác chiến tranh
33.
the
election begins after that. Cuộc bầu cử bắt đầu sau đó
34.
Violence
is a threat. Bạo lực là một sự đe dọa
35.
she
is the fourth queen
36.
My
sister is in the navy. Chị gái của tôi ở hải quân
37.
The
candidates have to be citizens. Những ứng viên phải là những công dân
38.
All
relationships have conflicts.
39.
Your
speech was excellent
40.
Bài
diễn thuyết của bạn đã thật xuất sắc
41.
the
queen is in her castle. Nữ hoàng thì ở trong lâu đài của mình
42.
the
threat: mối đe dọa
43.
mayor:
thị trưởng
44.
strike:
cuộc đình công
45.
He
has a place in parliament.
46.
Ông
ấy có một vị trí trong nghị viện
47.
The
senator reads the newspaper.
48.
Người
thượng nghĩ sĩ đọc báo
49.
the
wealth: sự giàu có
50.
there
is no crisis: không có sự khủng hoảng
51.
She
is a member of parliament.
52.
Bà
ấy là một thành viên của nghị viện
53.
the
wealth: sự giàu có
54.
my
mother is a senator
55.
skike:
bãi công, biểu tình
56.
weapon:
vũ khí
57.
prince:
hoàng tử
58.
that
is a good plan
59.
the
blame: lời khiển trách
60.
the
two men are under arrest. Hai người đàn ông bị bắt giữ
61.
those
are good decisions
62.
his
weapon is a book
63.
there
are many cause for this problem. Có nhiều nguyên nhân cho vấn đề này
64.
The
prince eats cheese
65.
I
agree with this plan
66.
the
blame: sự khiển trách
No comments:
Post a Comment