Monday, December 7, 2015

Duolingo - Monday, 07.12.2015 - Từ trừu tượng

1.      In reality he is a good citizen
Trên thực tế anh ấy là một công dân tốt.
2.      The truth is a secret.
Sự thật là một bí mật.
3.      The car has many damages.
Chiếc xe hơi có nhiều hư hại.
4.      That country is a failure.
Đất nước đó là một thiếu sót
5.      What is the origin of our name?
Nguồn gốc tên của chúng ta là gì
6.      What do you think about his behavior?
Bạn nghĩ gì về cách hành xử của anh ấy
7.      Behind the scene:
Đằng sau sân khấu - Hậu trường
8.      I want her to read these directions
Tôi muốn cô ấy đọc những hướng dẫn này
9.      Here is my attempt to answer the question
Đây là nỗ lực của tôi để trả lời câu hỏi.
10.  There is no lack of effort.
 Không thiếu sự nỗ lực
11.  The exit is to the right.
Lối thoát là ở bên phải
12.  He is young but has experience
Anh ấy thì trẻ nhưng có kinh nghiệm
13.  Consider, for instance, the lists.
Xem xét ví dụ những danh sách
14.  This is circle of life
Đây là vòng đời
15.  Pay attention to your wallet
Chú ý tới ví của bạn
Pay attention to: chú ý tới
16. You have no humor
Bạn không có sự hài hước
17. The table has a nice shape.
     Cái bàn có một hình dáng đẹp
18. the doubt: sự nghi ngờ
19. Do you have a permit?
Bạn có một giấy phép chứ
20. Now i have a new fear:
Hiện tại tôi có một nỗi sợ hãi mới
21. I have a desire to go to England:
Tôi có một mong muốn tới nước anh
22. What are the consequences?
Những hậu quả là gì
23. The horses are my brother's responsibility
     Những con ngựa là trách nhiệm của anh trai tôi.
24. But they have no possibilities to win
     Nhưng bọ không có khả năng để chiến thắng
25. with pleasure: rất hân hạnh
26. existence: sự tồn tại.


No comments:

Post a Comment

Disqus Shortname

Comments system