Wednesday, December 2, 2015

Duolingo - Tuesday, 2.12.2015 - Adjective


  1. Able: có năng lực, có khả năng
  2. I feel better: tôi cảm thấy tốt hơn
  3. A clear day: một ngày trong lành
  4. She seems happy: cô ấy có vẻ hạnh phúc
  5. true mother: Người mẹ đích thực
  6. sharp: sắc - the knife sharp: dao sắc
  7. Where do the rich families? Những gia đình giàu có sống ở đâu
  8. deep question: câu hỏi sâu sắc
  9. at least: Ít ra - at least he fair: Ít ra thì anh ấy công bằng
  10. bottle: chai 
  11. pure:tinh khiet - the pure water bottle: chai nước tinh khiết
  12. worse: tồi -quá khứ của bad: 
  13. weak: yếu
  14. I am sure he eats pork: Tôi chắc chắn rằng anh ấy ăn thịt heo
  15. He is as tall as his father: Anh ấy cao như bố của anh ấy
  16. victim: Nạn nhân


No comments:

Post a Comment

Disqus Shortname

Comments system